Ý nghĩa của từ silver là gì:
silver nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ silver. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa silver mình

1

5 Thumbs up   5 Thumbs down

silver


bạc
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

4 Thumbs up   5 Thumbs down

silver


['silvə]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bạc đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..) dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nàowe keep [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

4 Thumbs up   5 Thumbs down

silver


| silver silver (sĭlʹvər) noun 1. Symbol Ag A lustrous white, ductile, malleable metallic element, occurring both uncombined and in ores such as argentite, having the highest thermal [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

silver


Bạc. | Đồng tiền. | Đồ dùng bằng bạc. | Muối bạc (dùng trong nghề ảnh). | Màu bạc. | Bằng bạc. | : ''a '''silver''' spoon'' — cái thìa bằng bạc | Loại nhì, loại tốt thứ nhì. | : ''speech is '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   6 Thumbs down

silver


or silver-coloured
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< silly singleness >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa