Ý nghĩa của từ set là gì:
set nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ set. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa set mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

set


Từ tiếng Anh Trung cổ ''setten'', từ tiếng Anh cổ ''settan''. | Từ tiếng Anh Trung cổ ''sette'', từ tiếng Pháp cổ, từ tiếng Latinh Trung cổ ''secta'' ("tùy tùng"), từ tiếng Latinh ("bè phái"). | Từ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

set


[set]|danh từ|ngoại động từ set|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ bộa set of chair một bộ ghếa set of artificial teeth một bộ răng giảa carpentry set một bộ đồ mộc (toán học) tập hợpset of points tập [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

set


  • đổi Seth
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    4

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    set


    giao dịch điện tử an toàn, được dùng trong thanh toán qua mạng.
    Nguồn: ecommerce.gov.vn (offline)

    5

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    set


    Trong thể hình gọi là hiệp, có nghĩa là 1 bài tập được thực hiện không nghỉ. Giữa các hiệp là các lần nghỉ, kiểu như 1 trận bóng đá có 2 hiệp ấy.
    Nguồn: thusports.com.vn

    6

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    set


    Một phần của trận đấu, thắng khi một tay vợt thắng 6 hoặc 7 game và hai điểm nhiều hơn đối thủ.
    Nguồn: baodatviet.vn

    7

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    set


    Set /set/ có nghĩa là: bộ, ván, những người giao du có sở địa vị giống nhau, giới (danh từ); để, đặt, bố trí (động từ)
    Ví dụ: I need to set alarm right now because tomorrow I'll get up early. (Tôi cần đặt báo thức ngay bởi vì ngày mai tôi sẽ dậy sớm)
    nghĩa là gì - Ngày 28 tháng 7 năm 2019





    << dolic dolichocôlon >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa