Ý nghĩa của từ sam là gì:
sam nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ sam. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sam mình

1

38 Thumbs up   11 Thumbs down

sam


Sam là cái tên nước ngoài dành cho con trai, là dạng viết ngắn gọn của Samuel hoặc Samathan, có ý nghĩa là cái tên của Chúa, con của thần Mặt trời, ánh sáng mặt trời rực rỡ
lucyta - Ngày 07 tháng 8 năm 2013

2

14 Thumbs up   6 Thumbs down

sam


1 dt. Động vật chân đốt ở biển, con đực và con cái không bao giờ rời nhau: quấn quýt như đôi sam.2 dt. Rau sam, nói tắt.3 dt. Cây thuộc họ thông, lá có mùi thơm, dùng để nấu dầu: gỗ sam.. Các kết quả [..]
Nguồn: vdict.com

3

14 Thumbs up   7 Thumbs down

sam


Động vật chân đốt ở biển, con đực và con cái không bao giờ rời nhau. | : ''Quấn quýt như đôi '''sam'''.'' | Rau sam, nói tắt. | Cây thuộc họ thông, lá có mùi thơm, dùng để nấu dầu. | : ''Gỗ '''sam' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

15 Thumbs up   12 Thumbs down

sam


Sam là một cái tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh. cái tên này có thể dùng cho cả nam và nữ

Sam là tên thân mật, viết tắt của Samuel - nếu người đó là nam, hoặc Samantha - nếu người đó là nữ
hansnam - Ngày 16 tháng 8 năm 2013

5

8 Thumbs up   6 Thumbs down

sam


động vật chân đốt ở biển, thân lớn, có vỏ giáp cứng, đuôi dài và nhọn, sống thành đôi, con đực và con cái không bao giờ r [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

8 Thumbs up   7 Thumbs down

sam


Tachypleus tridentatus là danh pháp hai phần của một loài sam trong họ Limulidae, trong dân gian gọi đơn giản là sam, tuy nhiên để phân biệt với các loài sam còn lại, trong bài này sẽ gọi là sam đuôi [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

7 Thumbs up   7 Thumbs down

sam


Tên lửa đất đối không (tiếng Anh: surface-to-air missile hay SAM) là một loại đạn tự hành được thiết kế có thể phóng lên từ mặt đất để tiêu diệt các loại máy bay, hay bất cứ vật thể bay nào. Nó là một [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

5 Thumbs up   7 Thumbs down

sam


SAM hay Sam là một từ có thể có nghĩa như sau: Những từ viết tắt:
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

3 Thumbs up   5 Thumbs down

sam


Nơi quản lý và bảo mật các thông tin của tài khoản người dùng.
Nguồn: thptchonthanh.com.vn

10

4 Thumbs up   7 Thumbs down

sam


1 dt. Động vật chân đốt ở biển, con đực và con cái không bao giờ rời nhau: quấn quýt như đôi sam. 2 dt. Rau sam, nói tắt. 3 dt. Cây thuộc họ thông, lá có mùi thơm, dùng để nấu dầu: gỗ sam.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

11

3 Thumbs up   7 Thumbs down

sam


Chú Sam (tiếng Anh: Uncle Sam) lấy những từ đầu của United States of America (Un Sam - chú Sam) là một từ nhân cách hóa quốc gia chỉ nước Mỹ và đôi khi cụ thể hơn là chỉ chính phủ Mỹ, được sử dụng lần [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< raisonnablement raisonnement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa