Ý nghĩa của từ said là gì:
said nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ said. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa said mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

said


Vải chéo. | Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề). | : ''to say the lesson'' — đọc bài | : ''to say grace'' — cầu kinh | : ''to say no more'' — thôi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

said


Động từ (ở thì quá khứ): nói
Ví dụ 1: Họ nói rằng chúng ta có thể rời khỏi đây vào ngày mai nếu thời tiết tốt hơn. (They said that we could leave here tomorrow if the weather was better.)
Ví dụ 2: "Cô ấy đã ra ngoài rồi." - Jame nói. ("She went out." - said Jame.)
nghĩa là gì - Ngày 13 tháng 6 năm 2019




<< saiga argyranthous >>