Ý nghĩa của từ sữa đậu là gì:
sữa đậu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sữa đậu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sữa đậu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sữa đậu


Đồ uống chế bằng đậu nành với nước và nấu với đường.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sữa đậu


d. Đồ uống chế bằng đậu nành với nước và nấu với đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sữa đậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sữa đậu": . sa cơ sa sẩy sá chi sá gì sá kể sài cẩu sáo [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sữa đậu


d. Đồ uống chế bằng đậu nành với nước và nấu với đường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sửu ta thán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa