1 |
sửu Chi thứ hai trong mười hai chi. | : ''Giờ '''sửu'''.'' | : ''Tuổi '''sửu'''.''
|
2 |
sửud. Chi thứ hai trong mười hai chi: Giờ sửu; Tuổi sửu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sửu": . sau sáu sâu [..]
|
3 |
sửud. Chi thứ hai trong mười hai chi: Giờ sửu; Tuổi sửu.
|
4 |
sửu(thường viết hoa) kí hiệu thứ hai trong địa chi (lấy trâu làm tượng trưng; sau tí trước dần), dùng trong phép đếm thời gian cổ tr [..]
|
5 |
sửuSửu là một trong số 12 chi của Địa chi, thông thường được coi là địa chi thứ hai. Đứng trước nó là Tý, đứng sau nó là Dần.
Tháng Sửu trong nông lịch l [..]
|
<< sửa chữa | sữa đậu >> |