1 |
rubber Cao su ((cũng) india-rubber). | : ''hard '''rubber''''' — cao su cứng | : ''synthetic '''rubber''''' — cao su tổng hợp | Cái tẩy. | Ủng cao su. | Người xoa bóp. | Khăn lau; giẻ lau; cái để chà [..]
|
2 |
rubber['rʌbə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều rubbers cao su (như) india-rubber hard rubber cao su cứngsynthetic rubber cao su tổng hợp cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực, bút chì); [..]
|
3 |
rubbercao su
|
4 |
rubberván đấu thứ ba quyết định trong trận cầu ba ván
|
5 |
rubberRubber /'rʌbə/ có nghĩa là: cao su, tẩy, giẻ lau, bao cao su (danh từ), bọc bằng cao su (động từ) Ví dụ 1: You should bring rubber. (Anh nên mang bao cao su vào đi) Ví dụ 2: This toy is made by rubber. (Đồ chơi này được làm từ cao su)
|
<< drub | rowel >> |