1 |
roche Đá. | : '''''Roches''' éruptives'' — đá phun trào | : '''''Roches''' endogènes'' — đá nội sinh | : '''''Roches''' mère'' — đá mẹ | : '''''Roches''' sédimentaires'' — đá trầm tích | : ''clair comm [..]
|
2 |
rocheRoche là một chi nhện trong họ Ochyroceratidae.
|
<< vinyle | rock >> |