1 |
respect Sự tôn trọng, sự kính trọng. | : ''to have '''respect''' for somebody'' — tôn trọng người nào | Lời kính thăm. | : ''give my respects to your uncle'' — cho tôi gửi lời kính thăm chú anh | : ''to [..]
|
2 |
respect[ri'spekt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( respect for somebody / something ) sư kính trọng; sự tôn trọngto have a deep /sincere respect for somebody có sự kính trọng sâu sắc/chân thành đối với [..]
|
<< yole | yogourt >> |