Ý nghĩa của từ release là gì:
release nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ release. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa release mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

release


[ri'li:s]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...) sự thả, sự phóng thícha release of war prisoners sự phóng thích tù binh sự phát hành (c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

release


| release release (rĭ-lēsʹ) verb, transitive released, releasing, releases 1. To set free from confinement, restraint, or bondage: released the prisoners. 2. To free from somethin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

release


                                    làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, thư giãn, bớt căng thẳng, thỏai mái
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

release


Động từ: trả, thải
Ví dụ 1: Khi nào điểm cho bài tập 1 sẽ được chấm xong vậy? (When is the mark for assignment 1 released?)
Ví dụ 2: Những nhà máy thải chất động làm ô nhiễm không khí trên mức qui định sẽ bị phạt. (Factory which releases the high poison that pollute the air will get the financial penalty).
nghĩa là gì - Ngày 31 tháng 7 năm 2019

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

release


Sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật... ). | Sự thả, sự phóng thích. | : ''a '''release''' of war prisoners'' — sự phóng thích tù binh | Sự phát hành (cuốn sách, bản tin) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< relegate relax >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa