Ý nghĩa của từ really là gì:
really nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ really. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa really mình

1

27 Thumbs up   18 Thumbs down

really


['riəli]|phó từ thực, thật, thực rawhat do you really think about it ? thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấyit is really my fault thực ra đó là lỗi của tôiis it really true ? có đúng thật không? [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

really


Trạng từ: rất (mức độ), thật không,...
Ví dụ 1: Đôi giày giả này thực sự rất khác với đôi giày thật tôi đang mang. (Those fake sneakers really differ from the real one which I am wearing).
Ví dụ 2: Tôi mới mua xe tuần trước. - Thật ư? (I have bought a car last week. - Really?)
nghĩa là gì - Ngày 09 tháng 6 năm 2019

3

24 Thumbs up   24 Thumbs down

really


Thực, thật, thực ra. | : ''what do you '''really''' think about it?'' — thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy | : ''it is '''really''' my fault'' — thực ra đó là lỗi của tôi | : ''is it '''re [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

19 Thumbs up   19 Thumbs down

really


Là trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là:
1. Thật sự, ví dụ: i really liked him
Tôi đã thực sự thích anh ấy
2. Thật thế sao! Dùng trong câu hỏi khi mình không tin và muốn xác nhâj lại
Ví dụ: a: i love you
B: really?
Caominhhv - Ngày 03 tháng 8 năm 2013





<< readily rearward >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa