Ý nghĩa của từ reaction là gì:
reaction nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ reaction. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reaction mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

reaction


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

reaction


Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại. | : ''action and '''reaction''''' — tác dụng và phản tác dụng | ; (hoá học) phản ứng. | : ''catalytic '''reaction''''' — phản ứng xúc tác | Sự phản động. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

reaction


[ri:'æk∫n]|danh từ sự phản tác dụng, sự phản ứng lạiaction and reaction tác dụng và phản tác dụng (vật lý); (hoá học) phản ứngcatalytic reaction phản ứng xúc tác (chính trị) sự phản động (quân sự) sự [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

reaction


| reaction reaction (rē-ăkʹshən) noun 1. a. A response to a stimulus. b. The state resulting from such a response. 2. A reverse or opposing action. 3. a. A tendency to rev [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

reaction


phản ứng, phản lực balanced ~ phản ứng cân bằngdisplacement ~ phản ứng thay thếreversion ~  phản ứng thuận nghịch side ~ phản ứng phụ soil ~ phản ứng của đất, pH của đất~ serries hàng loạt phản ứngchemical~  phản ứng hoá họcbreeding ~  phản ứng dây chuyềnexothermal ~  phản ứng phát nhiệt~(rim)  phản ứng (thuộc) [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

2 Thumbs up   1 Thumbs down

reaction


                                   sự phản tác dụng, sự phản ứng lại
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

7

2 Thumbs up   1 Thumbs down

reaction


Phản lực 618 Reaction of fission Phản ứng phân hạch
Nguồn: phanminhchanh.info





<< reactant reactionary >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa