Ý nghĩa của từ reach là gì:
reach nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ reach. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reach mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

reach


| reach reach (rēch) verb reached, reaching, reaches   verb, transitive 1. To stretch out or put forth (a body part); extend: reached out an arm. 2. To touch or grasp by stretching out [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

reach


[ri:t∫]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ phạm vi mà tay có thể vươn tới; tầm taya boxer with a long reach võ sĩ quyền Anh có sải tay dài sự với (tay); tầm vớiout of / beyond (one's ) reach ngoài khoảng c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

reach


đoạn sông ; (khoảng, dải ) rộng ; tầm với tới ; phạm vi hoạt động tidal ~ đoạn sông ảnh hưởng triều
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

reach


Sự chìa ra, sự trải ra. | Sự với (tay); tầm với. | : ''out of (beyond) '''reach''''' — ngoài tầm với, quá xa không với tới được | : ''within '''reach''' of'' — trong tầm tay, ở gần với tới được | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

reach


REACH, viết tắt từ Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals, là một quy định mới trong EU về hóa chất và sử dụng an toàn hóa chất, gồm các nội dung Đăng ký (Registration), [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

reach


Trong bối cảnh thiết kế web, chỉ số tiếp cận đề cập đến tỷ lệ phần trăm trong tổng số khán giả mà website tiếp cận được. Ví dụ, nếu 1 lượt xem trong tổng số 1000 lượt xem trên website Vivicorp.com thì [..]
Nguồn: vivicorp.com





<< familiarize razz >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa