1 |
rake Kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng. | Cái cào. | Cái cào than; que cời than. | Cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc). | Cào, cời. | : ''to '''rake''' hay'' — cào cỏ khô | : ''to '''rake''' a [..]
|
2 |
rake1. sự nghiêng 2.cái cào (than)
|
3 |
rakecái cào cỏ
|
<< raise | ram >> |