1 |
résorption Sự tiêu, sự tan. | : '''''Résorption''' d’un abcès'' — sự tan của một apxe | Sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết. | : '''''résorption''' du chômage'' — sự tiêu trừ nạn thất nghiệp | Sự hút lại, sự [..]
|
<< yourte | yole >> |