1 |
réalisation: '''''Réalisation''' d’un projet'' — sự thực hiện một đề án | : '''''Réalisation''' d’un contrat'' — sự thi hành một hợp đồng | : ''Les '''réalisations''' scientifiques'' — những thành tựu khoa họ [..]
|
<< xử trí | y sĩ >> |