1 |
quantième (ở) bực nào, (đứng) thứ mấy. | : ''Le '''quantième''' êtes-vous de votre classe?'' — anh đứng thứ mấy trong lớp? | Ngày (mấy) (trong tháng). | : ''Ne pas savoir le '''quantième''' du mois où l’on [..]
|
<< hiếp | hiền triết >> |