Ý nghĩa của từ quantième là gì:
quantième nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ quantième Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quantième mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quantième


(ở) bực nào, (đứng) thứ mấy. | : ''Le '''quantième''' êtes-vous de votre classe?'' — anh đứng thứ mấy trong lớp? | Ngày (mấy) (trong tháng). | : ''Ne pas savoir le '''quantième''' du mois où l’on [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< hiếp hiền triết >>