Ý nghĩa của từ quét đất là gì:
quét đất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quét đất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quét đất mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét đất


Chấm sát vào mặt đất. | : ''Quần '''quét đất'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét đất


Chấm sát vào mặt đất: Quần quét đất.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quét đất


Chấm sát vào mặt đất: Quần quét đất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< miệng lưỡi miệt thị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa