1 |
put outTrong tiếng Anh, cụm từ "put out" có nghĩa là đưa ra, dập tắt (lửa, điếu thuốc),... Ví dụ 1: He put out his cigarette before entering the building. (Anh ta dập tắt điếu thuốc lá trước khi vào tòa nhà) Ví dụ 2: He has put out a statement denying the allegation. (Ông ấy đã đưa ra một tuyên bố phủ nhận cáo buộc)
|
<< hi dear | take your time >> |