Ý nghĩa của từ push là gì:
push nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ push. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa push mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

push


Sự xô, sự đẩy; cú đẩy. | : ''to give the door a hard '''push''''' — đẩy mạnh cửa một cái | Sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên). | : ''to give sosmeone a '''push''''' — thúc đẩy ai tiến lên | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

push


[pu∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự xô, sự đẩy; cú đẩyto give the door a hard push đẩy mạnh cửa một cái sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)to give sosmeone a push thúc đẩy ai t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

push


| push push (psh) verb pushed, pushing, pushes   verb, transitive 1. To apply pressure against for the purpose of moving: push a shopping cart through the aisles of a market. 2. To [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

push


Trong nền công nghiệp giải trí, từ "push" có nghĩa là nâng lên, đưa lên, nâng đỡ. Nó được dùng trong trường hợp một công ty nhà nhà báo muốn đưa tên tuổi của một ca sĩ diễn viên nào đó lên hàng top trong giới giải trí
Ví dụ: Công ty push cô A thật quá đà.
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 19 tháng 7, 2019

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

push


                                         sự xô, sự đẩy; cú đẩy
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

push


"Push" là đĩa đơn thứ tư trích từ album phòng thu thứ tư của nữ nghệ sĩ người Canada Avril Lavigne, Goodbye Lullaby. Ca khúc được sáng tác bởi Avril Lavigne, Evan Taubenfeld và được phát hành chỉ riên [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

push


Chỉ việc nhanh chóng tập trung lực lượng để đẩy trụ hoặc công trình của đối phương.
Nguồn: xemgame.com (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

push


(P): Chỉ việc nhanh chóng tập trung lực lượng để đẩy trụ hoặc công trình của đối phương. 
Nguồn: gamek.vn

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

push


chuyển tên miền từ người này sang tài khoản người khác trong cùng một nhà cung cấp. Xem thêm bài viết hướng dẫn cách push tên miền: Hướng dẫn Push tên miền
Nguồn: onehost.vn (offline)





<< pursuit putrid >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa