Ý nghĩa của từ pure là gì:
pure nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ pure. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pure mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pure


Trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết. | : '''''pure''' air'' — không khí trong sạch | : '''''pure''' water'' — nước trong | : '''''pure''' alcohol'' — rượu nguyên chất (không pha trộn) | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pure


[pjuə]|tính từ nguyên chất, tinh khiết; trong lành, thanh khiếtpure air không khí trong lànhpure water nước tinh khiếtpure alcohol rượu nguyên chất (không pha trộn)pure gold vàng nguyên chất không lai [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pure


| pure pure (pyr) adjective purer, purest 1. Having a homogeneous or uniform composition; not mixed: pure oxygen. 2. Free from adulterants or impurities: pure chocolate. 3. Free of di [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pure


Tính từ: tinh khiết
Ví dụ 1: Tôi có một ít nước tinh khiết ở đây, nó có thể cứu sống bạn qua đêm nay đó. (I have some pure water, it can save you over this night.)
Ví dụ 2: Âm thanh nghe có vẻ rất trong và rõ. (The sound is quite pure and clear).
nghĩa là gì - Ngày 30 tháng 7 năm 2019





<< purdah pure-blooded >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa