1 |
pure Trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết. | : '''''pure''' air'' — không khí trong sạch | : '''''pure''' water'' — nước trong | : '''''pure''' alcohol'' — rượu nguyên chất (không pha trộn) | : ' [..]
|
2 |
pure[pjuə]|tính từ nguyên chất, tinh khiết; trong lành, thanh khiếtpure air không khí trong lànhpure water nước tinh khiếtpure alcohol rượu nguyên chất (không pha trộn)pure gold vàng nguyên chất không lai [..]
|
3 |
pure| pure pure (pyr) adjective purer, purest 1. Having a homogeneous or uniform composition; not mixed: pure oxygen. 2. Free from adulterants or impurities: pure chocolate. 3. Free of di [..]
|
4 |
pureTính từ: tinh khiết Ví dụ 1: Tôi có một ít nước tinh khiết ở đây, nó có thể cứu sống bạn qua đêm nay đó. (I have some pure water, it can save you over this night.) Ví dụ 2: Âm thanh nghe có vẻ rất trong và rõ. (The sound is quite pure and clear).
|
<< purdah | pure-blooded >> |