Ý nghĩa của từ purchase là gì:
purchase nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ purchase. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa purchase mình

1

6 Thumbs up   5 Thumbs down

purchase


['pə:t∫əs]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)the land is sold at 20 year's purchase miế [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

5 Thumbs up   6 Thumbs down

purchase


Sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được. | Thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai... ). | : ''the land is sold at 20 year's '''purchase''''' — miếng đất được bá [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   8 Thumbs down

purchase


| purchase purchase (pûrʹchĭs) verb, transitive purchased, purchasing, purchases 1. To obtain in exchange for money or its equivalent; buy. 2. To acquire by effort; earn. 3. T [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< purfle purblind >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa