Ý nghĩa của từ positive là gì:
positive nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ positive. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa positive mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

positive


Xác thực, rõ ràng. | : ''a '''positive''' proof'' — một chứng cớ rõ ràng | Quả quyết, khẳng định, chắc chắn. | : ''to be '''positive''' about something'' — quả quyết về một cái gì | : ''a '''posit [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

positive


Tính từ: tích cực, dương tính
Ví dụ 1: Suy nghĩ tích cực sẽ khiến con người ta sống vui và lành mạnh hơn. (Generating positive thoughts will benefit to life healthily and well.)
Ví dụ 2: Tôi đã nhận được kết quả, nó dương tính. (I have received the result, it is positive.)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 1 tháng 8, 2019

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

positive


Tính từ: xác thực, rõ ràng, chính xác, minh bạch, tích cực mang ý nghĩa tốt cho vấn đề, sự việc
Trái nghĩa với Positive là Negative: mang ý tiêu cực, không công nhận, phụ định, phản đối.


- Although she has cancer, she's optimistic person and still thinks positive way in the future.
- Mặc dù, cô ấy mắc bệnh ung thư nhưng cô ấy vẫn lạc quan và luôn suy nghĩ tích cực hơn vào tương lai.
nga - 00:00:00 UTC 22 tháng 12, 2018

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

positive


['pɔzətiv]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ xác thực, rõ rànga positive proof một chứng cớ rõ ràng quả quyết, khẳng định, chắc chắnto be positive about something quả quyết về một cái gìa positive answer [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

positive


| positive positive (pŏzʹĭ-tĭv) adjective Abbr. pos. 1. Characterized by or displaying certainty, acceptance, or affirmation: a positive answer; positive criticism. 2. Measur [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

positive


dương
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn





<< positivism posit >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa