Ý nghĩa của từ point là gì:
point nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ point. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa point mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

point


Mũi nhọn (giùi... ) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao). | Dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ. | Mũi đất. | Đội mũi nhọn. | Mỏm nhọn. | : ''the '''point''' of the jaw; t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

point


[pɔint]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đầu nhọn hoặc tù của cái gì; đầu; mũithe point of a pin /knife /pencil mũi ghim/dao/bút chìthe stake had been sharpened to a vicious-looking poi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

point


| point point (point) noun Abbr. pt. 1. A sharp or tapered end: the point of a knife; the point of the antenna. 2. An object having a sharp or tapered end: a stone projectile point. 3. A tape [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

point


Một đơn vị đo tương đương với .01383 inch.
Nguồn: idesign.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

point


Điểm
Nguồn: pingponghcm.org (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

point


Động từ: chỉ
Ví dụ: Khi nhìn thấy những người trong cộng đồng LGBT, nhiều người châu Á sẽ chỉ trỏ và thì thầm một cách kì thị. (When seeing people in LGBT community, many Asian will point to and whisper discriminely.)
Danh từ: điểm, ý
Ví dụ: Tôi đã hiểu ý bạn rồi. (I got your point).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2019

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

point


Khi một tay vợt phạm một lỗi hoặc đánh bóng hỏng một điểm (point) sẽ tính và tay vợt đối diện giành được điểm này.
Nguồn: baodatviet.vn





<< poinçonneur pointage >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa