1 |
phin Vải mịn, nhỏ sợi. | : ''Áo cánh '''phin'''.'' | Cái lọc cà-phê.
|
2 |
phind. Vải mịn, nhỏ sợi: áo cánh phin.d. Cái lọc cà-phê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phin". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phin": . phản phán Phán phạn phân phần phần phẩn phẫn phấn mo [..]
|
3 |
phind. Vải mịn, nhỏ sợi: áo cánh phin. d. Cái lọc cà-phê.
|
4 |
phinvải mỏng dệt bằng sợi nhỏ và đều. Danh từ đồ dùng có hình chiếc cốc, đáy có nhiều lỗ nhỏ, dùng để pha và lọc cà phê. [..]
|
<< phi hành đoàn | phiếm >> |