Ý nghĩa của từ phin là gì:
phin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phin mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phin


Vải mịn, nhỏ sợi. | : ''Áo cánh '''phin'''.'' | Cái lọc cà-phê.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phin


d. Vải mịn, nhỏ sợi: áo cánh phin.d. Cái lọc cà-phê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phin". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phin": . phản phán Phán phạn phân phần phần phẩn phẫn phấn mo [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phin


d. Vải mịn, nhỏ sợi: áo cánh phin. d. Cái lọc cà-phê.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phin


vải mỏng dệt bằng sợi nhỏ và đều. Danh từ đồ dùng có hình chiếc cốc, đáy có nhiều lỗ nhỏ, dùng để pha và lọc cà phê. [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phi hành đoàn phiếm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa