Ý nghĩa của từ phủ nhận là gì:
phủ nhận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ phủ nhận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phủ nhận mình

1

23 Thumbs up   10 Thumbs down

phủ nhận


một từ hán việt, có nghĩa là cho một điều gì đó là không đúng, là sai sự thật. phủ nhận là từ đối nghĩa với công nhận

VD: Bush phủ nhận việc nghe lén điện thoại công dân
hansnam - 00:00:00 UTC 28 tháng 7, 2013

2

9 Thumbs up   1 Thumbs down

phủ nhận


Nghia la k cong nhan. Noi ban y nguoi do, neu k dong y thi phu nhan dieu do
trần hoàng phúc - 00:00:00 UTC 18 tháng 6, 2014

3

12 Thumbs up   6 Thumbs down

phủ nhận


đgt (H. phủ: chẳng; nhận: thừa nhận) Không thừa nhận; Không cho là đúng: Cụ Bảng thân sinh phủ nhận thuyết trung quân (VNgGiáp); Không thể phủ nhận toàn bộ những giá trị văn hoá ngày trước (ĐgThMai).. [..]
Nguồn: vdict.com

4

8 Thumbs up   3 Thumbs down

phủ nhận


Không thừa nhận; Không cho là đúng. | : ''Cụ.'' | : ''Bảng thân sinh '''phủ nhận''' thuyết trung quân (Võ Nguyên Giáp)'' | : ''Không thể '''phủ nhận''' toàn bộ những giá trị văn hoá ngày trước (Đặng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

8 Thumbs up   4 Thumbs down

phủ nhận


phủ nhận là bác bỏ không thừa nhận
hương - 00:00:00 UTC 19 tháng 1, 2015

6

7 Thumbs up   4 Thumbs down

phủ nhận


Co nghia la khong cong nhan phai k ạ?
trần hoàng phúc - 00:00:00 UTC 18 tháng 6, 2014

7

6 Thumbs up   4 Thumbs down

phủ nhận


không thừa nhận là đúng, là có thật phủ nhận sạch trơn một sự thật không thể phủ nhận Trái nghĩa: công nhận, xác nhận [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

8

7 Thumbs up   6 Thumbs down

phủ nhận


đgt (H. phủ: chẳng; nhận: thừa nhận) Không thừa nhận; Không cho là đúng: Cụ Bảng thân sinh phủ nhận thuyết trung quân (VNgGiáp); Không thể phủ nhận toàn bộ những giá trị văn hoá ngày trước (ĐgThMai).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

9

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phủ nhận


Động từ chỉ sự phản bác, né tránh hay cho rằng điều đó là không đúng.
Ví dụ 1: Cô ta phủ nhận anh ta là bố của đứa con trong bụng.
Ví dụ 2: Đừng phủ nhận về sự thật của nó nữa, kết quả đã rành rành ra rồi.
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 9 tháng 6, 2019





<< phụng phủ định >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa