Ý nghĩa của từ phế vật là gì:
phế vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phế vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phế vật mình

1

14 Thumbs up   1 Thumbs down

phế vật


đồ bỏ đi (chẳng làm được tích sự gì
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 31 tháng 10, 2017

2

6 Thumbs up   3 Thumbs down

phế vật


dt (H. phế: bỏ đi; vật: đồ đạc) Đồ bỏ đi: Những phế vật như giấy vụn vẫn có thể dùng được.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

phế vật


Đồ bỏ đi. | : ''Những '''phế vật''' như giấy vụn vẫn có thể dùng được.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

phế vật


dt (H. phế: bỏ đi; vật: đồ đạc) Đồ bỏ đi: Những phế vật như giấy vụn vẫn có thể dùng được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế vật": . phế vật [..]
Nguồn: vdict.com





<< phế tật phỉ báng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa