Ý nghĩa của từ phẩm vật là gì:
phẩm vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phẩm vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phẩm vật mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phẩm vật


Vật phẩm (nhưng thường nói về vật quý giá). | : ''Tặng '''phẩm vật''' quý.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phẩm vật


dt. Vật phẩm (nhưng thường nói về vật quý giá): tặng phẩm vật quý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm vật". Những từ có chứa "phẩm vật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phẩm vật


dt. Vật phẩm (nhưng thường nói về vật quý giá): tặng phẩm vật quý.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phẩm vật


(Từ cũ, Ít dùng) như vật phẩm (thường nói về những thứ quý giá) phẩm vật quý của địa phương
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phẩm chất phận sự >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa