Ý nghĩa của từ phải khi là gì:
phải khi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phải khi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phải khi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải khi


Gặp lúc không may. | : '''''Phải khi''' túng bấn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải khi


Gặp lúc không may: Phải khi túng bấn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải khi". Những từ có chứa "phải khi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật B [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải khi


Gặp lúc không may: Phải khi túng bấn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mảnh khảnh mất cướp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa