1 |
phượu Bịa đặt, lếu láo. | : ''Nói '''phượu'''.'' | : ''Tán '''phượu'''.''
|
2 |
phượuph. Bịa đặt, lếu láo: Nói phượu; Tán phượu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phượu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phượu": . phẫu phễu phi hậu phi vụ phiếu phịu phu phu phụ phù phù hiệ [..]
|
3 |
phượuph. Bịa đặt, lếu láo: Nói phượu; Tán phượu.
|
<< nhân tiện | nhây >> |