Ý nghĩa của từ phương diện là gì:
phương diện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phương diện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phương diện mình

1

59 Thumbs up   27 Thumbs down

phương diện


một mặt nào đó xét riêng ra của vấn đề, sự việc hơn về mọi phương diện có giá trị về phương diện tinh thần Đồng nghĩa: bình diện [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

24 Thumbs up   36 Thumbs down

phương diện


dt. Mặt nào đó được tách ra để xét riêng: nghiên cứu tìm hiểu mọi phương diện đứng về phương diện cá nhân mà nói.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phương diện". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
Nguồn: vdict.com

3

20 Thumbs up   38 Thumbs down

phương diện


dt. Mặt nào đó được tách ra để xét riêng: nghiên cứu tìm hiểu mọi phương diện đứng về phương diện cá nhân mà nói.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

20 Thumbs up   41 Thumbs down

phương diện


Mặt nào đó được tách ra để xét riêng. | : ''Nghiên cứu tìm hiểu mọi '''phương diện'''.'' | : ''Đứng về '''phương diện''' cá nhân mà nói.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phơi phới phương trình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa