1 |
phân loại Chia ra từng loài. | : '''''Phân loại''' thực vật.''
|
2 |
phân loạiđgt (H. loại: loài) chia ra từng loài: Phân loại thực vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân loại". Những từ có chứa "phân loại" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
phân loạiđgt (H. loại: loài) chia ra từng loài: Phân loại thực vật.
|
4 |
phân loạichia ra thành nhiều loại khác nhau phân loại con giống phân loại các mặt hàng
|
5 |
phân loạiTrong toán học, một phân loại là một ánh xạ từ một không gian của các đặc trưng X (rời rạc hay liên tục) vào một nhóm rời rạc của các nhãn Y.
Phân loại ở đây có thể là phân loại cố định (fixed classi [..]
|
6 |
phân loạiPhân loại có thể có một trong các nghĩa sau:
|
<< chặt chẽ | lan >> |