Ý nghĩa của từ phái đẹp là gì:
phái đẹp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phái đẹp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phái đẹp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phái đẹp


. Giới người đẹp, giới phụ nữ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phái đẹp


d. (kng.). Giới người đẹp, giới phụ nữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phái đẹp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phái đẹp": . phi pháp phối hợp. Những từ có chứa "phái đẹp" in its def [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phái đẹp


d. (kng.). Giới người đẹp, giới phụ nữ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phái đẹp


(Khẩu ngữ) giới phụ nữ, được coi là phái của những người đẹp.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phu thê phát minh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa