1 |
phái đẹp . Giới người đẹp, giới phụ nữ.
|
2 |
phái đẹpd. (kng.). Giới người đẹp, giới phụ nữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phái đẹp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phái đẹp": . phi pháp phối hợp. Những từ có chứa "phái đẹp" in its def [..]
|
3 |
phái đẹpd. (kng.). Giới người đẹp, giới phụ nữ.
|
4 |
phái đẹp(Khẩu ngữ) giới phụ nữ, được coi là phái của những người đẹp.
|
<< phu thê | phát minh >> |