Ý nghĩa của từ phác thảo là gì:
phác thảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phác thảo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phác thảo mình

1

19 Thumbs up   4 Thumbs down

phác thảo


Bản viết hay bản vẽ sơ lược những nét chính sửa soạn cho một quyển sách, một bức họa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

13 Thumbs up   5 Thumbs down

phác thảo


Bản viết hay bản vẽ sơ lược những nét chính sửa soạn cho một quyển sách, một bức họa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

10 Thumbs up   6 Thumbs down

phác thảo


Bản viết hay bản vẽ sơ lược những nét chính sửa soạn cho một quyển sách, một bức họa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phác thảo". Những từ có chứa "phác thảo" in its definition in Vietnamese. Vi [..]
Nguồn: vdict.com

4

7 Thumbs up   10 Thumbs down

phác thảo


viết một bản thảo sơ lược hoặc tạo dựng một bản mẫu bằng những đường nét cơ bản, nhằm thể hiện một ý đồ sáng tác về văn học, nghệ thuật phác thảo chân dung bản [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phương án mệnh lệnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa