1 |
parley Cuộc thương lượng, cuộc đàm phán. | : ''to sound a '''parley''''' — (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng | : ''to hold a '''parley''' with'' — thương lượng với | : ''to enter into a '''parl [..]
|
<< glad-hand | park >> |