1 |
on timeđúng giờ hoặc sớm hơn giờ 1 chút, "in time" là vừa đúng giờ -i arrived there on time and the others arrived a moment later (tôi đến đó đúng giờ hẹn và mọi người khác đến sau tôi 1 chút)
|
2 |
on timeCó nghĩa là đúng giờ, đúng thời gian quy định. I often come to work on time - Tôi thường đi làm đúng giờ She appeared on time in a white dress Cô ấy xuất hiện đúng giờ trong một chiếc váy màu trắng
|
3 |
on timeTrong tiếng Anh, cụm từ "on time" có nghĩa là đúng thời hạn, đúng thời gian được giao Ví dụ 1: I have finished my work on time. (Tôi đã hoàn thành công việc của tôi đúng thời hạn) Ví dụ 2: The teacher requested them to submited the lesson on time. (Giáo viên đã yêu cầu họ nộp bài đúng thời hạn)
|
<< by the time | yep >> |