Ý nghĩa của từ old là gì:
old nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ old. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa old mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

old


Già. | : ''an '''old''' man'' — một ông già | : ''my '''old''' man'' — (thông tục) bà nhà tôi | : ''an '''old''' woman'' — bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị | : ''an ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

old


[ould]|tính từ thuộc về một độ tuổi nào đóhe's forty years old ông ta bốn mươi tuổiat fifteen years old , he left school nó bỏ học lúc mười lăm tuổihow old are you ? anh bao nhiêu tuổi?a seven-year-ol [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

old


Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

old


cũ, già~ growth forest rừng già~ Red Sands  Stone(Devonian: continental facies) cát kết đỏ cổ ( tuổi Đềvôn)~ world river otter rái cá thường
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

old


già
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

old


Old là một thị trấn thuộc hạt Baranya, Hungary. Thị trấn này có diện tích 14,07 km², dân số năm 2010 là 363 người, mật độ 26 người/km².
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

old


Old /ould/ có nghĩa là: tuổi, không còn trẻ, già, cũ, cổ, thân quen, trước đây, dùng như một từ thân mật, lão luyện,...
Ví dụ 1: Dear old John - an old friend of mine! (Gửi ông John - một người bạn cũ của tôi ơi!)
nghĩa là gì - Ngày 21 tháng 7 năm 2019





<< feckful feculence >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa