1 |
old Già. | : ''an '''old''' man'' — một ông già | : ''my '''old''' man'' — (thông tục) bà nhà tôi | : ''an '''old''' woman'' — bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị | : ''an ' [..]
|
2 |
old[ould]|tính từ thuộc về một độ tuổi nào đóhe's forty years old ông ta bốn mươi tuổiat fifteen years old , he left school nó bỏ học lúc mười lăm tuổihow old are you ? anh bao nhiêu tuổi?a seven-year-ol [..]
|
3 |
oldcũ
|
4 |
oldcũ, già~ growth forest rừng già~ Red Sands Stone(Devonian: continental facies) cát kết đỏ cổ ( tuổi Đềvôn)~ world river otter rái cá thường
|
5 |
oldgià
|
6 |
oldOld là một thị trấn thuộc hạt Baranya, Hungary. Thị trấn này có diện tích 14,07 km², dân số năm 2010 là 363 người, mật độ 26 người/km².
|
7 |
oldOld /ould/ có nghĩa là: tuổi, không còn trẻ, già, cũ, cổ, thân quen, trước đây, dùng như một từ thân mật, lão luyện,... Ví dụ 1: Dear old John - an old friend of mine! (Gửi ông John - một người bạn cũ của tôi ơi!)
|
<< feckful | feculence >> |