1 |
off Tắt. | : ''is the lamp '''off'''?'' — đèn đã tắt chưa? | Đi, đi rồi. | : ''they are '''off''''' — họ đã đi rồi | : '''''off''' with you'' — đi đi, cút đi | Ra khỏi, đứt, rời. | : ''to cut someth [..]
|
2 |
off[ɔ:f]|phó từ|giới từ|tính từ|tiền tố|danh từ|Tất cảphó từ tắtis the lamp off ? đèn đã tắt chưa?the water /gas /electricity is off đã khoá nước/hơi đốt/đã tắt điệnthe TV /radio /light is off ti vi/rađi [..]
|
3 |
offGiới từ này có thể đi riêng hoặc đi cùng với một động từ khác để trở thành cụm động từ và mang những nghĩa khác nhau. - 1 day off: nghỉ phép (đi làm/ đi học) 1 ngày. - Please turn off the light: Làm ơn hãy tắt đèn đi ạ.
|
<< of | officer >> |