Ý nghĩa của từ off là gì:
off nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ off. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa off mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

off


Tắt. | : ''is the lamp '''off'''?'' — đèn đã tắt chưa? | Đi, đi rồi. | : ''they are '''off''''' — họ đã đi rồi | : '''''off''' with you'' — đi đi, cút đi | Ra khỏi, đứt, rời. | : ''to cut someth [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

off


[ɔ:f]|phó từ|giới từ|tính từ|tiền tố|danh từ|Tất cảphó từ tắtis the lamp off ? đèn đã tắt chưa?the water /gas /electricity is off đã khoá nước/hơi đốt/đã tắt điệnthe TV /radio /light is off ti vi/rađi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

off


Giới từ này có thể đi riêng hoặc đi cùng với một động từ khác để trở thành cụm động từ và mang những nghĩa khác nhau.
- 1 day off: nghỉ phép (đi làm/ đi học) 1 ngày.
- Please turn off the light: Làm ơn hãy tắt đèn đi ạ.
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 8 tháng 6, 2019





<< of officer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa