1 |
nibble Sự gặm, sự nhắm. | Sự rỉa mồi (cá). | : ''I felt a '''nibble''' at the bait'' — tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi | Miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần). | Chuỗi số 4 bít hay nửa byte. | Gặm, nhắm. | Rỉ [..]
|
<< niacin | nice >> |