Ý nghĩa của từ nghề ngỗng là gì:
nghề ngỗng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nghề ngỗng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghề ngỗng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghề ngỗng


Nghề, dùng với ý xấư. | : ''Lông bông chẳng có '''nghề ngỗng''' gì.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghề ngỗng


Nghề, dùng với ý xấư: Lông bông chẳng có nghề ngỗng gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghề ngỗng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghề ngỗng": . nghe ngóng nghề ngỗng nghênh ngang ng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghề ngỗng


Nghề, dùng với ý xấư: Lông bông chẳng có nghề ngỗng gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghề ngỗng


(Khẩu ngữ) như nghề nghiệp (hàm ý chê bai) chẳng có nghề ngỗng gì
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phong thái phong bao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa