Ý nghĩa của từ nghí ngoáy là gì:
nghí ngoáy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nghí ngoáy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghí ngoáy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghí ngoáy


Nói ngón tay làm động tác liền liền. | : '''''Nghí ngoáy''' nặn con giống cả ngày.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghí ngoáy


Nói ngón tay làm động tác liền liền: Nghí ngoáy nặn con giống cả ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghí ngoáy". Những từ có chứa "nghí ngoáy" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghí ngoáy


Nói ngón tay làm động tác liền liền: Nghí ngoáy nặn con giống cả ngày.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghí ngoáy


(Ít dùng) như hí hoáy nghí ngoáy viết nghí ngoáy nặn đất
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phong tục phong thái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa