1 |
nghí ngoáy Nói ngón tay làm động tác liền liền. | : '''''Nghí ngoáy''' nặn con giống cả ngày.''
|
2 |
nghí ngoáyNói ngón tay làm động tác liền liền: Nghí ngoáy nặn con giống cả ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghí ngoáy". Những từ có chứa "nghí ngoáy" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
3 |
nghí ngoáyNói ngón tay làm động tác liền liền: Nghí ngoáy nặn con giống cả ngày.
|
4 |
nghí ngoáy(Ít dùng) như hí hoáy nghí ngoáy viết nghí ngoáy nặn đất
|
<< phong tục | phong thái >> |