Ý nghĩa của từ nữ công là gì:
nữ công nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nữ công. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nữ công mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

nữ công


dt (H. công: khéo léo) Công việc của phụ nữ trong gia đình: Từ nữ công, phụ xảo đều nguôi (Chp).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

nữ công


dt (H. công: khéo léo) Công việc của phụ nữ trong gia đình: Từ nữ công, phụ xảo đều nguôi (Chp).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nữ công": . nê [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

nữ công


công việc nội trợ của phụ nữ, như may vá, thêu thùa, nấu nướng, v.v. (nói khái quát) việc nữ công giỏi nữ công nữ công gia chánh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nữ công


(xem từ nguyên 1) Công việc của phụ nữ trong gia đình. | : ''Từ '''nữ công''', phụ xảo đều nguôi ()''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nữ công


nữ công: đảm đang mọi việc trong gia đình cx như ngoài xã hội
trâm - Ngày 16 tháng 4 năm 2017





<< mặc mặt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa