Ý nghĩa của từ melt là gì:
melt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ melt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa melt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

melt


Sự nấu chảy; sự tan. | Kim loại nấu chảy. | Mẻ nấu kim loại. | Tan ra, chảy ra. | : ''ice melted'' — băng tan | : ''the fog melted away'' — sương mù tan đi | Chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ h [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

melt


[melt]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự nấu chảy; sự tan kim loại nấu chảynội động từ tan ra, chảy raice melted băng tanthe fog melted away sương mù tan đi (thông tục) chảy nước ra, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

melt


| melt melt (mĕlt) verb melted, melting, melts   verb, intransitive 1. To be changed from a solid to a liquid state by application of heat or pressure or both. 2. To dissolve: Sugar me [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< medicine member >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa