Ý nghĩa của từ maturity là gì:
maturity nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ maturity. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa maturity mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

maturity


Tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành. | Tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng. | Kỳ hạn phải thanh toán.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

maturity


[mə'tjuəriti]|danh từ tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toánChuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

maturity


– Kỳ hạn. Thời hạn phải thanh toán trái phiếu và kỳ phiếu.  
Nguồn: luatminhkhue.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

maturity


Ngày thanh khoản
Nguồn: nmd.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

maturity


Ngày thanh khoản
Nguồn: maxi-forex.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

maturity


Ngày thanh khoản
Nguồn: thitruongngoaihoi.vn (offline)





<< maunder mature >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa