1 |
mặt hàng Loại hoặc thứ hàng, nói trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh. | : ''Thêm nhiều '''mặt hàng''' mới.'' | : '''''Mặt hàng''' xuất khẩu.''
|
2 |
mặt hàngd. Loại hoặc thứ hàng, nói trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh. Thêm nhiều mặt hàng mới. Mặt hàng xuất khẩu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt hàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mặt hà [..]
|
3 |
mặt hàngd. Loại hoặc thứ hàng, nói trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh. Thêm nhiều mặt hàng mới. Mặt hàng xuất khẩu.
|
4 |
mặt hàngloại hoặc thứ hàng, nói trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh mặt hàng tiêu dùng gạo là một mặt hàng chiến lược
|
<< mặn mà | mẹp >> |