Ý nghĩa của từ mưa rào là gì:
mưa rào nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mưa rào. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mưa rào mình

1

27 Thumbs up   10 Thumbs down

mưa rào


mưa hạt to và nhiều, mau tạnh, thường do các đám mây dông gây ra trận mưa rào
Nguồn: tratu.soha.vn

2

8 Thumbs up   8 Thumbs down

mưa rào


Mưa to một hồi rồi tạnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

mưa rào


Mưa to nhưng không có giông và mau tạnh
Truyen thanh - 00:00:00 UTC 18 tháng 7, 2015

4

7 Thumbs up   10 Thumbs down

mưa rào


Mưa to một hồi rồi tạnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

7 Thumbs up   11 Thumbs down

mưa rào


Mưa to một hồi rồi tạnh.
Nguồn: vdict.com





<< phục vụ phụ tử >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa