Ý nghĩa của từ mưỡu là gì:
mưỡu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mưỡu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mưỡu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưỡu


Câu hát mào ở đầu bài hát nói.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưỡu


d. Câu hát mào ở đầu bài hát nói.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưỡu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mưỡu": . mai hậu mau màu máu máu mủ mâu mầu mẩu mẫu mấu more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưỡu


d. Câu hát mào ở đầu bài hát nói.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưỡu


đoạn mở đầu hoặc kết thúc bài hát nói, nêu ý nghĩa bao quát của bài, làm theo thể lục bát, có nhịp độ khoan thai, nhẹ nh&agr [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rabotage mượn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa