Ý nghĩa của từ mát tính là gì:
mát tính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mát tính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mát tính mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mát tính


Bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mát tính


t. Bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mát tính


t. Bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mát tính


không hay nóng nảy, cáu gắt khi gặp việc trái ý anh ấy rất mát tính, không cáu gắt với ai bao giờ Trái nghĩa: nóng tín [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mát tay máu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa