Ý nghĩa của từ mái tóc là gì:
mái tóc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mái tóc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mái tóc mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mái tóc


Toàn thể tóc trên đầu, nói chung. | : ''Sửa lại '''mái tóc'''.'' | : '''''Mái tóc''' điểm sương.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mái tóc


d. Toàn thể tóc trên đầu, nói chung. Sửa lại mái tóc. Mái tóc điểm sương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mái tóc". Những từ có chứa "mái tóc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mái tóc


d. Toàn thể tóc trên đầu, nói chung. Sửa lại mái tóc. Mái tóc điểm sương.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mái tóc


toàn bộ tóc trên đầu, nói chung mái tóc dài óng ả mái tóc màu hạt dẻ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mác-xít mánh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa