Ý nghĩa của từ little là gì:
little nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ little. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa little mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

little


Nhỏ bé, bé bỏng. | : ''a '''little''' house'' — một căn nhà nhỏ | Ngắn, ngắn ngủi. | : ''a '''little''' while'' — một thời gian ngắn, một lúc | Nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

little


['litl]|tính từ|đại từ |phó từ|tính từ|đại từ|phó từ|Tất cảtính từ, dạng so sánh và so sánh cao nhất là littler và littlest , nhưng smaller và smallest thông dụng hơn không lớn, nhỏ; consix little pup [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

little


Little /'lit(ә)l/ có nghĩa là: nhỏ bé, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, tầm thường (tính từ); một chút, một ít (đại từ); ít, hơi hơi (phó từ)
Ví dụ: I've got a little money. I'm going to the cinema. (Tôi có một ít tiền. Chúng ta đi xem phim thôi)
nghĩa là gì - Ngày 19 tháng 8 năm 2019





<< expediential exsanguinous >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa