1 |
little Nhỏ bé, bé bỏng. | : ''a '''little''' house'' — một căn nhà nhỏ | Ngắn, ngắn ngủi. | : ''a '''little''' while'' — một thời gian ngắn, một lúc | Nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện. | [..]
|
2 |
little['litl]|tính từ|đại từ |phó từ|tính từ|đại từ|phó từ|Tất cảtính từ, dạng so sánh và so sánh cao nhất là littler và littlest , nhưng smaller và smallest thông dụng hơn không lớn, nhỏ; consix little pup [..]
|
3 |
littleLittle /'lit(ә)l/ có nghĩa là: nhỏ bé, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, tầm thường (tính từ); một chút, một ít (đại từ); ít, hơi hơi (phó từ) Ví dụ: I've got a little money. I'm going to the cinema. (Tôi có một ít tiền. Chúng ta đi xem phim thôi)
|
<< expediential | exsanguinous >> |